Có 3 kết quả:

囍 shuāng xǐ ㄕㄨㄤ ㄒㄧˇ双喜 shuāng xǐ ㄕㄨㄤ ㄒㄧˇ雙喜 shuāng xǐ ㄕㄨㄤ ㄒㄧˇ

1/3

shuāng xǐ ㄕㄨㄤ ㄒㄧˇ [ㄒㄧˇ]

U+56CD, tổng 24 nét, bộ kǒu 口 (+21 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

hai niềm vui (chữ thường dùng chúc mừng trong dịp lễ cưới)

Tự hình 1

Từ điển Trung-Anh

(1) double happiness
(2) the combined symmetric character 囍 (similar to 喜喜) as symbol of good luck, esp. marriage

Từ điển Trung-Anh

(1) double happiness
(2) the combined symmetric character 囍 (similar to 喜喜) as symbol of good luck, esp. marriage