Có 3 kết quả:
囍 shuāng xǐ ㄕㄨㄤ ㄒㄧˇ • 双喜 shuāng xǐ ㄕㄨㄤ ㄒㄧˇ • 雙喜 shuāng xǐ ㄕㄨㄤ ㄒㄧˇ
Từ điển phổ thông
hai niềm vui (chữ thường dùng chúc mừng trong dịp lễ cưới)
Tự hình 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) double happiness
(2) the combined symmetric character 囍 (similar to 喜喜) as symbol of good luck, esp. marriage
(2) the combined symmetric character 囍 (similar to 喜喜) as symbol of good luck, esp. marriage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) double happiness
(2) the combined symmetric character 囍 (similar to 喜喜) as symbol of good luck, esp. marriage
(2) the combined symmetric character 囍 (similar to 喜喜) as symbol of good luck, esp. marriage
Bình luận 0